Tiêu đề: tổng hợp video thăm khám lâm sàng các khoa 19/8/2011, 16:28
[You must be registered and logged in to see this link.] đây là sách và các video khám lâm sàng các khoa bằng tiếng anh nhưng phát âm chậm rãi dễ nghe, dễ nhìn các bạn theo link tự tìm hiểu tri ko biết post mục nào nên vô đây cái này của người khác cho tri, share nhé gúc và lắc
Hãy cảm ơn bài viết của trifolium bằng cách bấm vào "" nhé!!!
trifolium
Tổng số bài gửi : 971
Tiền thưởng $ : 30069
Đến từ : yk34
Tiêu đề: Re: tổng hợp video thăm khám lâm sàng các khoa 19/8/2011, 16:42
đây là bản giới thiệu sơ về cái link cho ai mún tìm và hiểu
1.Cardiovascular: Neck Vessels and Heart (Khám Tim mạch: Tim và mạch máu vùng cổ ) (Giới thiệu) Introduction (Khám mạch máu vùng cổ) Examination of the Neck Vessels (Khám tim) Examination of the Heart (Tiếng tim) Review of Heart Sounds (Nghe tim) Auscultation of the Heart (Tiếng tim T1, T2) Heart Sounds: S1, S2 (Tiếng tim T3, T4 và tiếng thổi) Heart Sounds: S3, S4, murmurs (Tóm tắt) Summary 2.Thorax and Lungs (Khám ngực và phổi) (Giới thiệu) Introduction (Khám vùng ngực, hô hấp và vùng ngực sau) Assessment of the Chest, Respirations, and the Posterior Thorax (Khám vùng ngực sau_tiếp theo) Assessment of the Posterior Thorax (continued) (Thao tác gõ ở vùng ngực sau) Percussion of the Posterior Thorax (Âm thở) Review of Breath Sounds (Âm thở tự nhiên) Adventitious Breath Sounds (Âm thở ở vùng ngực sau) Auscultation of the Posterior Thorax (Âm thở ở vùng ngực trước) Assessment of the Anterior Thorax (Thao tác gõ ở vùng ngực trước) Percussion of the Anterior Thorax (Nghe phổi ở vùng ngực trước) Auscultation of the Anterior Thorax (Tóm tắt) Summary 3.Abdomen (Khám bụng) (Giới thiệu) Introduction (Quan sát vùng bụng) Inspection of the Abdomen (Nghe vùng bụng) Auscultation of the Abdomen (Gõ vùng bụng) Percussion of the Abdomen (Sờ nắn vùng bụng) Palpation of the Abdomen (Khám gan) Examination of the Liver (Khám lách) Examination of the Spleen (Khám thận và động mạch chủ) Examination of the Kidneys and Aorta (Tóm tắt) Summary 4.Neurologic: Motor System and Reflexes (Khám Thần kinh: Vận động và phản xạ) (Giới thiệu) Introduction (Khám vận động: Chi trên) Assessment of the Motor System: Upper Extremities (Khám giá vận động: Chi dưới) Assessment of the Motor System: Lower Extremities (Đánh giá sự phối hợp động tác) Assessment of Coordination (Test Romberg, Test liên động) Romberg Test; Testing for Pronator Drift (Khám phản xạ) Assessment of Reflexes (Khám phản xạ tư thế ngữa) Supine Assessment of Reflexes (Các test đánh giá phản xạ khác) Further Testing of Reflexes (Tóm tắt) Summary 5.Neurological: Cranial Nerves and Sensory System (Khám Thần kinh: Các dây thần kinh sọ và cảm giác) (Giới thiệu) Introduction (Quan sát chung tình trạng thần kinh) General Observation of Neurological Status (Khám dây thần kinh sọ I và II) Cranial Nerves I and II (Khám dây thần kinh sọ III, IV và VI) Cranial Nerves III, IV, and VI (Khám dây thần kinh sọ V và VII) Cranial Nerves V and VII (Khám dây thần kinh sọ VII) Cranial Nerve VII (Khám dây thần kinh sọ IX, X, XI và XII) Cranial Nerves IX, X, XI, and XII (Khám cảm giác: Cảm giác đau, cảm giác nóng lạnh và cảm giác sờ thô) Sensory Assessment: Pain, Temperature, and Light Touch Sensations (Khám cảm giác: Cảm giác rung âm thoa và cảm giác tư thế vị trí) Sensory Assessment: Vibration Sensation and Position Sense (Khám cảm giác: Cảm giác phân biệt, nhận biết) Sensory Assessment: Discriminatory Sensations (Tóm tắt) Summary 6.Cardiovascular: Peripheral Vascular System (Khám Tim mạch: Hệ thống mạch máu ngoại biên) (Giới thiệu) Introduction (Khám chi trên) Examination of the Arms (Khám chi dưới) Examination of the Legs (Khám chân-tiếp theo) Examination of the Legs (continued) (Tóm tắt) Summary 7.Head, Eyes and Ears (Khám đầu, mắt , tai) (Giới thiệu) Introduction (Quan sát vùng đầu) Inspection of the Head (Khám mắt: thị lực và thị trường) Examination of the Eyes: Visual Acuity and Visual Fields (Quan sát vùng mắt)
Inspection of the Eyes
(Khám các cơ ổ mắt)
Assessment of the Extraocular Muscles
(Soi đáy mắt)
Ophthalmoscopic Examination
(Khám tai)
Examination of the Ears
(Khám thính lực)
Assessment of Hearing
(Tóm tắt)
Summary
8.Nose, Mouth and Neck
(Khám mũi, miệng, cổ)
(Giới thiệu)
Introduction
(Quan sát vùng mũi)
Inspection of the Nose
(Quan sát vùng miệng)
Inspection of the Mouth
(Quan sát vùng cổ)
Inspection of the Neck
(Tóm tắt)
Summary
9.Muscoskeletal System
(Khám hệ thống cơ xương khớp)
(Giới thiệu)
Introduction
(Khám đầu và cổ)
Assessment of the Head and Neck
(Khám tay và cổ tay)
Assessment of the Hands and Wrists
(Khám khuỷu tay) Assessment of the Elbows (Khám vai và các cấu trúc liên quan)
Assessment of the Shoulders and Related Structures
(Khám bàn chân và mắt cá chân)
Assessment of the Feet and Ankles
(Khám chân)
Assessment of the Legs
(Khám hông)
Assessment of the Hips
(Khám cột sống)
Assessment of the Spine
(Tóm tắt)
Summary
10.Male Genitalia, Rectum and Hernias
(Khám cơ quan sinh dục nam, trực tràng và khám thoát vị)
(Giới thiệu)
Introduction
(Khám cơ quan sinh dục ngoài)
Examination of the Genitalia
(Khám cơ quan sinh dục ngoài tư thế ngữa)
Supine Examination of the Genitalia
(Khám trực tràng tư thế ngữa)
Supine Examination of the Rectum
(Khám trực tràng)
Examination of the Rectum
(Tóm tắt)
Summary
11.Female Genitalia, Anus and Rectum
(Khám cơ quan sinh dục nữ, hậu môn và trực tràng)
(Dụng cụ và vị trí khám: Quan sát bên ngoài)
Equipment and Positioning; External Inspection
(Khám bên trong)
Internal Examination
(Lấy kính phết nhu mô: Quan sát âm đạo)
Obtaining a Pap Smear; Inspection of the Vagina
(Khám bằng hai tay)
Bimanual Examination (Khám trực tràng-âm đạo: khám trực tràng) Rectovaginal Examination; Examination of the Rectum (Tóm tắt) Summary 12.Breast and Axillae (Khám vú và nách) (Giới thiệu) Introduction (Quan sát vú) Inspection of the Breasts (Sờ nắn vú) Palpation of the Breasts (Khám vú nữ) Examination of the Male Breast (Khám vùng nách) Examination of the Axillae (Tóm tắt) Summary
Hãy cảm ơn bài viết của trifolium bằng cách bấm vào "" nhé!!!